Trong dòng chảy lịch sử, các di tích đền, miếu, chùa… không chỉ là những công trình mang giá trị tĩnh, mà còn là biểu hiện sống động cho sự lưu giữ và truyền thừa triết lý nhân sinh, kết tinh của giá trị lịch sử, văn hóa, tư tưởng, nghệ thuật sâu sắc. Mỗi chi tiết hiện diện trong không gian thờ tự từ họa tiết, hoa văn đến các biểu tượng, đồ thờ, sự vật như Bia Hạ mã, Bát Bửu, Long Ngai, Tàn Lọng, Chiêng, Trống, Chuông, Ngựa… đều mang những tầng ngôn ngữ đặc thù, phản ánh thế giới quan, vũ trụ quan và ước vọng của dân tộc xuyên suốt hàng ngàn năm.
Khu di tích nhà Trần (tỉnh Quảng Ninh), quần thể bao gồm 14 điểm di tích Quốc gia đặc biệt và Di sản Văn hóa thế giới, gắn liền với vương triều Trần-một trong những triều đại phong kiến hùng mạnh bậc nhất trong lịch sử dân tộc Việt, không chỉ là di sản lịch sử vô giá mà còn là sự hiện diện sống động về tín ngưỡng, tôn giáo, cho nghệ thuật điêu khắc và trang trí truyền thống. Mỗi biểu tượng, đồ thờ, linh vật đều có sự hòa quyện giữa yếu tố cung đình, tín ngưỡng tôn giáo, quan niệm dân gian. Việc khảo cứu hệ thống này, không chỉ cho thấy một cách tương đối đày đủ về mặt hình thái của các loại hình đồ thờ, biểu tượng tiêu biểu, mà còn góp phần giải mã chức năng tâm linh, giá trị thẩm mỹ trong tổng thể không gian, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện về sự trường tồn của tư tưởng, ước vọng của người xưa, thể hiện trực quan, sinh động quá trình giao thoa, tiếp diễn, kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống xuyên suốt lịch sử dân tộc.
-
Bia Hạ Mã
Bia Hạ Mã (下馬碑/Hạ Mã Bi) là một di sản văn hóa phản ảnh quy định về lễ nghi truyền thống, phân định ranh giới giữa tục thế (thế giới phàm tục) và linh thế (cõi linh thiêng). Về hình dáng, bia Hạ Mã là một tấm bia đá nguyên khối, không trang trí hoa văn hoặc trang trí hoa văn đơn giản, bên trên khắc hai chữ Hán là “下馬” nghĩa là Hạ Mã (xuống ngựa). Bia thường đặt cạnh cổng ngoài cùng hoặc tại các điểm trung chuyển quan trọng trên lối vào chính của cung điện, cơ sở thờ tự.
Thời phong kiến, bia Hạ Mã đại diện cho “Lễ” của trật tự xã hội và quyền uy hoàng gia, có chức năng nhắc nhở mọi người từ, từ vua quan đến thứ dân, phải xuống ngựa, kiệu hoặc xe khi đi qua khu vực có đặt bia. Về vai trò thực tế, hành động “hạ mã” biểu hiện cho sự tôn kính tối đa, từ bỏ mọi địa vị trần tục để bước vào không gian thiêng liêng với tấm lòng thành kính nhất. Về biểu tượng, bia “Hạ Mã” phân định không gian giữa cõi linh thiêng và thế tục, đóng vai trò như một “cột mốc” phân định hai thế giới. Ngày nay, bia Hạ Mã là một di sản văn hóa, phản ánh lễ nghi truyền thống và sự tôn kính dành cho không gian linh thiêng, là lời nhắc nhở vô hình đối với du khách thập phương về tâm thái và hành vi khi tham quan các di tích lịch sử – văn hóa.
Tại Khu di tích nhà Trần, bia Hạ Mã được đặt cạnh lối vào Ngũ quan của đền An Sinh – đền thờ 08 vị vua nhà Trần, thể hiện sự tôn nghiêm của ngôi đền từng là Điện An Sinh dưới thời Trần. Bia thể hiện cho lịch sử di tích, nhắc nhở về sự tôn trọng thành kính, đạo lý uống nước nhớ nguồn, phân định giữa cõi Thiêng và cõi Tục.

-
Bát Bửu
Bát Bửu hay Bát Bảo (八寶 – Tám món báu) là một nhóm 08 bảo vật tượng trưng cho quyền năng và sự gia hộ, được cố định trên đầu cây trượng dài, bao gồm: “Đôi sáo kép”, “Đàn tỳ bà”, “Khánh” biểu tượng cho âm nhạc, lạc thú có thể thưỡng lãm bằng tai; “Lẵng hoa” biểu tượng cho mùa xuân, sự sinh sôi, lạc thú có thể thưởng lãm bằng khứu giác và thị giác; “Quạt” biểu trưng cho mùa hè, sự tao nhã; “Pho Sách” biểu trưng cho tri thức; “Cuốn thư” biểu trưng cho quan niệm tinh tế thoáng qua trong tinh thần; “Quả bầu” biểu tượng cho sự sung túc, may mắn, phúc lành về sức khỏe. Nghi trượng bát bửu thường được làm bằng gỗ chạm trổ, sơn son thếp vàng.
Tại Khu di tích nhà Trần, Bát bửu được đặt tại hai bên ban thờ chính tại chính điện của các di tích đền miếu (đền An Sinh và Thái miếu nhà Trần), các chùa (chùa Quỳnh Lâm, chùa Trung Tiết) và lăng mộ vua Trần (lăng Tư Phúc, lăng Phụ Sơn), góp phần khiến không gian thờ tự thêm phần trang trọng, uy nghi, đồng thời thể hiện ước vọng quốc thái dân an.

3. Chiêng (鑼), Trống (鼓) và Chuông (鐘)
Chiêng (鑼), Trống (鼓) và Chuông (鐘) được coi là bộ tam âm, bộ tam pháp khí tạo nên âm hưởng hùng tráng, trang nghiêm cho các nghi lễ truyền thống của người Việt. Về hình thái, “Chiêng” làm bằng đồng, có hình tròn, phẳng hoặc hơi khum, ở giữa có hoặc không có núm, được treo trên giá và gõ bằng dùi.; “Trống” mặt làm bằng da, thân bằng gỗ, kích thước đa dạng tùy mục đích sử dụng; “Chuông” đúc bằng đồng, hình dáng rỗng, miệng loe, trên đỉnh có quai trang trí Bồ Lao hoặc bầu trời (bảo châu) để treo, thân thường khắc chữ Hán (bài minh) và hoa văn trang trí.
Tiếng “Chiêng” trầm ấm, vang xa được cho là có khả năng xua đuổi tà ma, thanh tịnh không gian. Tiếng “trống” hùng tráng, rền vang tượng trưng cho sấm trời, khơi dậy sinh khí, báo hiệu giờ hành lễ và thu hút sự chú ý của thần linh. Tiếng “Chuông” âm vang có khả năng xua tan u ám, phiền não, giúp cho tâm hồn con người trở nên tĩnh tại, thanh tịnh. Bởi tính chất của nhạc khí và vai trò biểu tượng, “Chiêng” và “Trống” thường được sử dụng trong đền, miếu, “Chuông” thường được sử dụng trong chùa.
Tại các di tích thuộc Khu di tích nhà Trần, các nhạc khí như Chiêng và Trống chỉ được thỉnh trong các dịp lễ lớn như Lễ dâng hương, Lễ hội; Chuông (Chuông Đại, Chuông Trung, Chuông Tiểu) được thỉnh tùy theo từng nghi lễ phù hợp. Sự hiện diện của bộ tam nhạc khí trong không gian di tích không chỉ tạo nên không khí trang nghiêm, uy nghi mà còn như một lời tấu trình lên các bậc tiên đế, các vị thánh thần, các vị Phật về lòng thành kính của hậu thế.


4. Ngai rồng (御龍座)
Ngai Rồng còn gọi là Long Ngai (御龍座 – Ngự Long Tọa) là một biểu tượng truyền thống đặc biệt, nơi đặt bài vị (long vị, thần vị) hoặc thần tượng của vua và thần linh. Về hình thái, Ngai Rồng thường được trạm khắc tinh xảo từ gỗ hoặc đá, có trang trí hình rồng uốn lượn, đầu rồng ngẩng cao làm thành tựa, thân rồng cuộn quanh thân ngai. Ngai rồng là biểu tượng cho quyền uy hoàng gia hoặc quyền lực thần thánh, sức mạnh linh thiêng, bởi về bản chất, Rồng là linh vật đại diện cho quyền uy linh thiêng, việc Rồng bao quanh ngai thể hiện cho sự bảo vệ, tôn kính và sức mạnh tối thượng.
Tại các di tích đền, miếu, lăng tẩm tại Khu di tích nhà Trần, Ngai rồng là nơi đặt bài vị, thần tượng của các vị hoàng đế triều Trần, thần vị của các vị thần bản xứ. Ngai rồng là minh chứng cho sự tiếp nối giữa quyền lực trần thế và quyền lực linh thiêng, thể hiện quan niệm dân gian “Sống là Vua, Thác là Thánh”, đạo lý uống nước nhớ nguồn, sự tôn kính của hậu nhân tới các bậc tiền nhân có công lao với quốc gia, dân tộc.
5. Lọng (傘) và Tàn (幢)
Lọng (傘) và Tàn (幢) là hai hình tượng biểu tượng thường thấy trong các đám rước và không gian thờ tự. “Lọng” và “Tàn” đều là loại dù lễ nghi, làm bằng vải hoặc lụa quý, có cán dài, phía trên mở rộng như chiếc ô trang trí hoa văn rồng phượng hoặc linh vật, họa tiết mây, hoa dây lá, có thể treo những bông gù màu xung quanh trục để tăng vẻ lộng lẫy, tượng trưng cho quyền uy và sự che chở thiêng liêng. Có thể hiểu Lọng nhỏ được gọi là Tàn, tùy theo thứ bậc khác nhau của người sử dụng mà Lọng và Tàn có hình dạng, màu sắc và số lượng (trong đám rước) khác nhau.
Tại các di tích đền, miếu, chùa thuộc Khu di tích nhà Trần, Lọng và Tàn thường được bố trí tại Ban thờ của trục chính Chính điện, hoặc trục chính Tam Bảo, tạo thế “Tả Hữu Hộ Vệ” tăng thêm sự uy nghi cho không gian thờ tự. Tàn và Lọng cũng được sử dụng trong nghi lễ Rước nước trong Lễ hội Thái miếu nhà Trần hằng năm.

6. Ngựa (馬)
Ngựa (馬 – Mã) là linh thường thấy trong không gian thờ tự liên quan đến tín ngưỡng, đền miếu thờ thánh thần hoặc thờ danh nhân được phong thánh. Ngựa được làm từ gỗ hoặc đá, có kích thước như ngựa thật được cố định trên một khung gắn bánh xe, có bộ yên cương được sơn son thếp vàng, đôi khi được trang trí thêm yếm vải hoặc chuông nhỏ. Ngựa thường đi theo đôi ngựa, chầu hai bên ban thờ chính như phương tiện di chuyển của nhân vật được thờ tự (vua, quan, thần thánh…), để các Ngài giá ngự và di chuyển giữa các cõi, chứ không phải linh vật được thờ tự.
Trong thời phong kiến, ngựa được sử dụng như phương tiện di chuyển hoặc vật kéo, gắn liền với đời sống xã hội của người xưa, hiện diện cùng với các cuộc chiến xuyên suốt lịch sử dân tộc. Ngày nay, cùng với yếu tố tín ngưỡng, ngựa là loài vật biểu tượng của sự trung thành, dũng mãnh và sự cơ động.
Tại Khu di tích nhà Trần, tượng ngựa thường được thấy chầu hai bên Ban chính của Chính điện (như tại Thái miếu nhà Trần). Sự hiện diện của hình tượng ngựa có ý nghĩa trấn giữ, bảo vệ, xua đuổi tà khí, mang lại sự bình yên cho nơi thờ tự các bậc đế vương, công thần, danh tướng, các vị thần bản địa, tiếp tục sứ mệnh hộ quốc an dân.

Vậy, qua khảo cứu hệ thống các biểu tượng và đồ thờ tại Khu di tích nhà Trần, có thể thấy rằng mỗi sự vật không chỉ hiện diện đơn lẻ mà còn có sự phối hợp để tạo nên sự trang nghiêm, bề thế của khu vực thờ tự, kết nối với nhau để tạo thành một chỉnh thể văn hóa truyền thống sống động, phản ánh thế giới quan phong phú và toàn diện. Chúng cho thấy sự giao thoa giữa quyền uy hoàng gia (ngai rồng, lọng, tàn) với đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, giữa Phật giáo (chuông, Bát Bửu) với tín ngưỡng bản địa, và giữa lễ nghi cung đình (bia Hạ Mã, Chiêng, Trống) và với sức mạnh quân sự. Hòa quện tạo nên bản sắc văn hóa truyền thống, vừa bản địa, vừa tiếp thu tinh hoa để tạo nên giá trị riêng biệt.
Hành trình tìm hiểu các biểu tượng và đồ thờ tự tại Khu di tích nhà Trần không chỉ dừng lại ở việc giải mã các hiện vật, mà còn là một hành trình khám phá để hiểu sâu sắc hơn về đời sống tinh thần, sức mạnh nội tại và chiều sâu văn hóa của một triều đại vàng son trong lịch sử dân tộc- triều đại nhà Trần. Cho thấy rằng, những di sản này mãi mãi là lời nhắc nhở quý giá về truyền thống “uống nước nhớ nguồn”, về ước vọng về thiên hạ thái bình, non sông bền vững trường tồn của người xưa được truyền thừa và tiếp tục phát triển ở thời đại ngày nay./.


