Khám phá một số sự vật, biểu tượng và đồ thờ tại Khu di tích nhà Trần, tỉnh Quảng Ninh (Phần 2)

Khu di tích nhà Trần (tỉnh Quảng Ninh), quần thể bao gồm 14 điểm di tích Quốc gia đặc biệt và Di sản Văn hóa thế giới, gắn liền với vương triều Trần-một trong những triều đại phong kiến hùng mạnh bậc nhất trong lịch sử dân tộc Việt, không chỉ là di sản lịch sử vô giá mà còn là sự hiện diện sống động về tín ngưỡng, tôn giáo, cho nghệ thuật điêu khắc và trang trí truyền thống. Ẩn chứa trong từng cấu kiện kiến trúc và đồ thờ tự là một hệ thống biểu tượng phong phú, mang đậm dấu ấn của tư tưởng Phật giáo, Nho giáo và tín ngưỡng dân gian bản địa.

Hệ thống biểu tượng này là sự phản ánh rõ nét sự giao thoa quyền lực hoàng gia nhà Trần với tinh thần khoan nhân, độ lượng của Phật giáo, giữa đạo lý “uống nước nhớ nguồn” và ước vọng muôn đời về sự hạnh phúc bình an đối với gia đình, sự thái bình thịnh trị muôn đời của quốc gia, dân tộc. Việc khảo cứu hệ thống này góp phần giải mã rõ ràng hơn thông điệp ẩn chứa xuyên suốt quá khứ và hiện tại, giữa con người ở cõi thế tục và thần linh ở cõi linh thiêng, giữa các giá trị văn hóa truyền thống của người Việt và sự tiếp thu tinh hoa văn hóa khu vực và thế giới.

1. Chữ Phúc () và chữ Thọ ()

Chữ Phúc (福) và chữ Thọ (壽) là một cặp biểu tượng phổ biến và quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thường xuất hiện trong các đình, đền, chùa và cả trong nghệ thuật trang trí dân gian. Chữ Phúc, theo quan niệm dân gian là do trời ban hoặc tích đức mà có, bao gồm sự may lành, sung túc, con cháu đầy đàn, cuộc sống an lành, thịnh vượng và hạnh phúc. Chữ Thọ là một trong “ngũ phúc” (năm điều tốt lành), là mong ước muôn đời của con người về sự sức khỏe dồi dào và sự sống lâu bền.

Hai chữ Phúc và Thọ thường được thể hiện dưới dạng cách điệu như “dạng tròn” biểu hiện cho sự viên mãn hoặc “dạng vuông” thể hiện cho sự vững chắc, lâu bền. Chúng thường đi đôi với nhau để tạo thành cặp có ý nghĩa trọn vẹn, hoặc tự tạo thành cặp đối xứng (hai chữ Phúc hoặc hai chữ Thọ) trong trang trí dân gian, đôi khi cũng được tạo tác độc lập trên cấu kiện của công trình kiến trúc truyền thống.

Chữ Phúc và chữ Thọ hiện diện trên các điêu khắc trang trí (kiến trúc, đồ thờ, đồ dùng…) tại tất cả các đền, miếu, chùa, lăng mộ thuộc Khu di tích nhà Trần, biểu thị cho ước vọng rằng linh hồn của các bậc tiền nhân muôn đời phúc thọ, an lạc tại cõi vĩnh hằng và ban phúc lành phù hộ cho hậu thế. Cũng là ước vọng các bậc tiền nhân phù hộ cho non sông xã tắc, muôn dân có cuộc đời được nhiều may lành, sung túc, hạnh phúc, vừa có sức khỏe lâu bền để thụ hưởng những điều ấy.

Cửa sổ được tạo tác hoa văn chữ Phúc cách điệu “dạng vuông” tại Chính Tẩm di tích Ngải Sơn Lăng (lăng mộ vua Trần Hiến Tông)

Cửa sổ được tạo tác hoa văn chữ Phúc cách điệu “dạng tròn” tại Chính điện di tích đền An Sinh – đền thờ 08 vị vua nhà Trần

2. Hạc Đậu Lưng Rùa (鶴馱龜)

Hạc Đậu Lưng Rùa (鶴馱龜), hay Hạc cõng Rùa, Rùa Đội Hạc, là một biểu tượng linh thiêng và quen thuộc bậc nhất liên quan đến tín ngưỡng thờ tự của người Việt. Hạc là loài chim cao quý tượng trưng cho Dương, biểu tượng cho bầu trời, cho sự thanh cao, thuần khiết. Rùa đại diện cho Âm, biểu tượng cho mặt đất, trí tuệ, sự trường tồn, vững chắc. Hạc đậu lưng rùa là hình ảnh đại diện cho sự kết hợp hài hòa trong vũ trụ (Âm Dương, Thiên Địa…), cũng là biểu tượng cho quan niệm rằng “Hạc sống nghìn năm, Rùa sống vạn năm” theo tín ngưỡng của người Việt, biểu tượng cho thông điệp “Cầu cho danh tiếng Người, sự tôn thờ Người mãi không phai mờ, tiếp nối trường cửu suốt ngàn vạn năm”. Hạc đậu lưng rùa thường được tạo tác trên chất liệu gỗ và sau đó sơn son thếp vàng, hoặc bằng chất liệu đồng hoặc đá.

Tại Khu di tích nhà Trần, hình tượng Hạc đậu lưng rùa thường được đặt hai bên ban thờ chính tại di tích đền An Sinh, Thái miếu, các lăng mộ vua Trần. Sự hiện diện của cặp linh vật này không chỉ làm tăng thêm vẻ tôn nghiêm cho không gian thờ tự mà còn ẩn chứa một thông điệp sâu xa, mang ý nghĩa tôn kính các vị đế vương, hoàng hậu, vương hầu, công thần nhà Trần được thờ tự, đồng thời cũng là lời chúc phúc cho quốc thái dân an, thiên hạ thái bình muôn đời.*Chú thích: Hạc đậu lưng rùa là biểu trưng về sự trường thọ, xuất hiện ở đền miếu thờ thánh thần chứ không hiện diện ở các ngôi chùa thờ Phật.

Hạc đậu lưng rùa chầu hai bên Ban Công đồng, Chính điện đền An Sinh – đền thờ 08 vị vua nhà Trần

3. Ngũ Phúc (五福)

Ngũ Phúc (五福 – Năm điều phúc lành) là một nhóm những ước vọng toàn diện về cuộc sống hoàn hảo của con người. Ngũ phúc gồm Phúc (May lành, Thịnh vượng), Quý (Địa vị cao quý, được tôn trọng), Thọ (Sống lâu), Khang (Mạnh khỏe, Bình an), Ninh (Bình yên trong cuộc sống và tâm hồn). Ngũ phúc thường được biểu hiện thông qua hình ảnh năm con dơi (五蝠 – Ngũ Bức) hoặc đơn giản là con dơi cùng năm đồng tiền vàng. Việc Dơi được người xưa chọn là loài vật biểu thị cho Phúc được lý giải rằng do văn tự “Phúc” () và “Bức” (蝠) được phát âm gần giống nhau.

Tại Khu di tích nhà Trần, biểu tượng Ngũ Phúc hiện diện một cách tinh tế trên các chi tiết kiến trúc, đồ thờ tự và vật phẩm trang trí tại hầu khắp các đền, miếu, chùa và lăng mộ vua Trần. Sự hiện diện của Ngũ phúc là lời cầu nguyện đầy đủ và trọn vẹn nhất của hậu thế dâng lên các bậc đế vương, hoàng hậu, vương hầu, công thần triều Trần và các vị thần linh bản địa, đồng thời là khát vọng muôn đời về một quốc gia giàu mạnh, một xã hội thái bình và thịnh trị dưới sự phù hộ của các Ngài.

Năm con dơi đại diện cho Ngũ Phúc, trang trí tại chính diện Tòa miếu cũ, di tích Thái miếu nhà Trần, khu Trại Lốc, phường An Sinh, tỉnh Quảng Ninh

4. Mõ (木魚)

 (木魚) còn gọi là Mộc ngư, Cá gỗ là một nhạc khí gõ bằng gỗ đặc trưng của Phật giáo, có hình dáng độc đáo. Về hình thái, mõ thường được tạc từ gỗ nguyên khối, làm rỗng ruột, trên thân thường để trơn hoặc chạm khắc hoa văn. Có hai loại mõ chính, gồm mõ hình tròn dùng trong tụng kinh (rất phổ biến) và mõ hình cá dài treo ở nhà bếp, nhà kho. Hình tượng chiếc mõ giống như hình tượng mắt cá (cá luôn mở mắt), nhắc nhở người tu hành, tăng ni, Phật tử phải luôn tinh tấn, thức tỉnh trên con đường tu tập. Ngày nay, mõ không chỉ được sử dụng trong nghi thức tụng kinh Phật, mà còn được sử dụng phối hợp cùng các nhạc khí khác trong các nghi thức cúng thỉnh, khẩn cầu các vị thánh thần phù hộ. Tiếng mõ đều đặn, trầm ấm có tác dụng điều hòa nhịp tụng niệm, giúp tâm trí tập trung và thanh tịnh.

Tại khu di tích nhà Trần, mõ xuất hiện tại khu vực chiếu hành lễ phía trước ban thờ chính, tại các di tích đền An Sinh, thái miếu nhà Trần và các ngôi chùa thuộc Khu di tích. Sự hiện diện này cho thấy sự giao thoa sâu sắc giữa Phật giáo và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, anh hùng dân tộc. Tiếng mõ trầm ấm là một phần không thể thiếu trong đời sống tu hành, không chỉ là nhạc khí mà còn là pháp khí giúp thanh tịnh không gian, gột rửa tâm hồn, hướng con người đến sự giác ngộ, phù hợp với tinh thần Thiền tông thịnh trị một thời dưới vương triều nhà Trần.

Mõ và Chuông tại chiếu hành lễ trước nhang án tại Chính điện Thái miếu nhà Trần, khu Trại Lốc, phường An Sinh, tỉnh Quảng Ninh

5. Bộ Bát bửu binh pháp

Bát bửu binh pháp, khác với bát bửu Nho giáo hay bát bửu Phật giáo, gồm một nhóm đồ binh khí làm bằng gỗ sơn son thếp vàng (hoặc kim loại), cắm vào giá để trần ở cửa tòa chính điện của đền, miếu, đình. Bộ bát bửu binh pháp thông thường bao gồm: mâu, đao, thương, kích, chấp, chùy, trượng, mác. Đây là những pháp khí biểu trưng cho quyền lực vào sự bảo vệ. Trong không gian tâm linh, sự hiện diện của Bát bửu binh pháp là biểu tượng cho sự hộ trì, trấn áp điều tà ác, bảo vệ sự thanh tịnh và linh thiêng của nơi thờ tự, đồng thời biểu trưng cho sức mạnh và uy vũ của các vị thánh thần.

Tại khu di tích nhà Trần, Bát bửu binh pháp được cắm trong giá đỡ và đặt phía trước tòa chính điện đền An Sinh, hiện diện tại khu vực thờ tự chính tại lăng mộ các vua Trần. Sự hiện diện này đóng vai trò trấn giữ, bảo vệ cho không gian linh thiêng và uy nghi của nơi thờ phụng các vị vua và công thần nhà Trần, là lời nhắc nhở về một thời kỳ huy hoàng với sức mạnh quân sự lẫy lừng đã ba lần chiến thắng quân đội Mông – Nguyên, vang dội lịch sử dân tộc.

Bộ Bát bửu binh pháp trước Chính điện đền An Sinh – đền thờ 08 vị vua nhà Trần

6. Đồ Ngũ sự

Đồ Ngũ Sự (五事 – Năm món đồ) là một bộ đồ thờ cúng cơ bản và quan trọng, thường được đặt trên các ban thờ chính tại đình, đền, miếu và cả trong không gian thờ cúng gia tiên. Bộ đồ này thường được làm từ chất liệu đồng (hoặc bằng gỗ, sứ, đá…), bao gồm: Bát hương đặt ở trung tâm, tượng trưng cho sự kết nối giữa cõi tục và cõi thiêng; Đôi chân đènCặp chân nến tượng trưng cho ánh sáng của trí tuệ và đạo lý, có khả năng xua tan bóng tối của vô minh, biểu thị cho sự hiện diện của thần minh, sự ấm áp và linh thiêng; Đôi ống cắm hương, những câu hương đóng vai trò chuyền tải lòng thành kính, ước nguyện của con người đến với thánh thần, cũng biểu tượng cho sự tiếp nối, lưu giữ hương lửa, đạo lý uống nước nhớ nguồn; Bộ đài nước, là bộ ba hộp hình trụ đặt trên một cái đế, dùng đựng những chiếc chén nhỏ được nước hoặc rượu dâng cúng, đại diện cho sự thành kính của con người đến với thánh thần, cũng tượng trưng cho quy luật âm dương hài hòa.

Tại Khu di tích nhà Trần, đồ Ngũ sự thường được làm từ chất liệu đồng, được đặt trang trọng trên các hương án tại đền An Sinh, Thái miếu và lăng mộ vua Trần. Sự hiện diện đầy đủ của bộ đồ Ngũ sự đảm bảo tính chất nghi lễ trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính của hậu thế đối với các vị đế vương, hoàng hậu, vương hầu, công thần triều Trần. Đồng thời tạo nên không gian thờ tự hài hòa, cân đối theo đúng triết lý “trong Âm có Dương, trong Dương có Âm”, đại diện cho mọi sự đều thuận lợi theo quan niệm phương Đông.

Như vậy, hệ thống biểu tượng, đồ thờ kể trên tại Khu di tích nhà Trần đã cho thấy một bức tranh tổng thể sinh động về đời sống tín ngưỡng và tâm linh của người Việt, từ ước vọng về phúc – thọ – an – khang – ninh (Ngũ Phúc) đến mong muốn về cuộc sống hài hòa, thuận lợi trong triết lý Âm Dương trong biểu tượng Hạc đậu lưng rùa, đồ Ngũ sự, đến sự hòa quyên hài hòa giữa Phật giáo và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên qua các pháp khí Mõ, Bát bửu binh pháp. Tất cả kết nối với nhau, tạo thành một hệ giá trị thống nhất, vừa thể hiện lòng thành kính sâu sắc với các bậc đế vương, hoàng hậu, vương hầu, công thần triều Trần, vừa phản ánh khát vọng muôn đời của dân tộc về sự an lạc, hùng cường, trường tồn. và thái bình thịnh trị. Sự hiện diện của hệ thống biểu tượng này không chỉ làm giàu có thêm giá trị di sản văn hóa của Khu di tích nhà Trần, mà còn góp phần khẳng định bản sắc văn hóa độc đáo, sức sống bền bỉ của tinh thần dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử./.

Gọi ngay
challenges-icon